UPS Santak Online C2K/LCD (2KVA/1.8KW)
Bộ lưu điện Santak Online C2K/C2K – LCD
Model | Đơn giá (đã gồm vat) | Tình trạng | Bảo hành | Liên hệ |
C2K – LCD | 12.800.000 | Còn hàng | 36 tháng | 0906.394.871 |
C2K | 13.500.000 | Còn hàng | 36 tháng |
Bộ Lưu Điện UPS Santak C2K (LCD) là sự nâng cấp cả về hình dáng lẫn thiết kế bo mạch so với dòng C2K cũ đó là sử dụng màn hình LCD hiển thị đầy đủ thông số một cách trực quan hơn so với hiển thị LED trước đây. Tuy nhiên màn hình LCD theo thời gian khả năng hư hỏng sẽ cao hơn so với LED hiển thị.
So sánh những điểm khác nhau giữa UPS Santak C2K và C2K-LCD
Điểm khác nhau | C2K | C2K-LCD |
Công suất | 2KVA/1.4KW | 2KVA/1.8KW |
Thời gian lưu điện | Đối với cùng tải sử dụng thì lâu hơn do sử dụng tới 8 bình ắc quy | Chỉ sử dụng 4 bình ắc quy nên sẽ ngắn hơn |
Hiển thị | LED hiển thị | LCD trực quan |
Kích thước | Tổng thể to hơn một ít | Nhỏ gọn hơn |
Dưới đây là thông số kỹ thuật chi tiết sản phẩm:
NGUỒN VÀO | |
---|---|
Điện áp danh định | 220/230/240 VAC |
Ngưỡng điện áp | 100 ~ 300 VAC (115 ~ 300 với dòng C2K) |
Số pha | 1 pha (2 dây + dây tiếp đất) |
Tần số danh định | 50/60 Hz (40 ~ 70 Hz) |
Hệ số công suất | 0,99 |
NGUỒN RA | |
Công suất | 2 KVA / 1,8 KW (2KVA/1,4KW với dòng C2K) |
Điện áp | 220/230/240 VAC ± 1% |
Số pha | 1 pha (2 dây + dây tiếp đất) |
Dạng sóng | Sóng sine thật (true sin wave) |
Tần số | Đồng bộ với nguồn vào 50/60Hz ± 4Hz hoặc 50/60 Hz ± 0.05 Hz (chế độ ắc quy) |
Hiệu suất | >91% (>97% – ECO Mode) |
Khả năng chịu quá tải | 108 ~ 150% trong vòng 30 giây |
Cấp điện ngõ ra | IEC 10A * 4 |
CHẾ ĐỘ BYPASS | |
Tự động chuyển sang chế độ Bypass | Quá tải, UPS lỗi |
ẮC QUY | |
Loại ắc qui | 12 VDC, kín khí, không cần bảo dưỡng, tuổi thọ trên 3 năm. |
Thời gian lưu điện | > 3,5 phút (Dòng C2K lưu điện sẽ nhiều hơn với cùng tải nhỏ hơn 1400W) |
GIAO DIỆN | |
Bảng điều khiển | Nút khởi động / Tắt còi báo / Nút tắt nguồn |
LED hiển thị trạng thái | Chế độ điện lưới, chế độ ắc quy, chế độ Bypass, dung lượng tải, dung lượng ắc quy, báo trạng thái hư hỏng. |
Cổng giao tiếp | RS232, khe cắm mở rộng |
Phần mềm quản lý | Phần mềm quản trị Winpower đi kèm, cho phép giám sát, tự động bật / tắt UPS và hệ thống.
Hỗ trợ tất cả các hệ điều hành Window, Linux, Unix, Sun |
Thời gian chuyển mạch | 0 ms |
MÔI TRƯỜNG HOẠT ĐỘNG | |
Nhiệt độ môi trường hoạt động | 0 ~ 400c |
Độ ẩm môi trường hoạt động | 20% ~ 90%, không kết tụ hơi nước. |
TIÊU CHUẨN | |
Độ ồn khi máy hoạt động | 40 dB không tính còi báo |
Trường điện từ (EMS) | IEC 61000-4-2 Level 4 (ESD) |
IEC 61000-4-3 Level 3 (RS) | |
IEC 61000-4-4 Level 4 (EFT) | |
IEC 61000-4-5 Level 4 (Surge) | |
Dẫn điện – Phát xạ | En 55022 CLASS B |
KÍCH THƯỚC / TRỌNG LƯỢNG | |
Kích thước (R x D x C) (mm) | 190 x 399 x 330 (192 x 460 x 348 với dong C2K) |
Trọng lượng tịnh (kg) | 17,0 (31.5 với dòng C2K) |






